Có 1 kết quả:
落空 lào kōng ㄌㄠˋ ㄎㄨㄥ
lào kōng ㄌㄠˋ ㄎㄨㄥ [luò kōng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥ, luò kòng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to achieve something
(2) to be fruitless
(2) to be fruitless
lào kōng ㄌㄠˋ ㄎㄨㄥ [luò kōng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥ, luò kòng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh